share-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛr.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

share-out /ˈʃɛr.ˈɑʊt/

  1. Sự chia lãi (tính theo cổ phần).
  2. Tiền chơi họ được chia.

Tham khảo[sửa]