Bước tới nội dung

sheepskin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌskɪn/

Danh từ

[sửa]

sheepskin /.ˌskɪn/

  1. Da cừu (để đóng sách... ).
  2. Quần áo (bằng) da cừu.
  3. Chăn da cừu.
  4. Giấy da cừu.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) bằng, văn bằng.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)