sheet-anchor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃit.ˈæŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

sheet-anchor /ˈʃit.ˈæŋ.kɜː/

  1. Neo phụ.
  2. Chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy... ).

Tham khảo[sửa]