shepherdess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛ.pɜː.dəs/

Danh từ[sửa]

shepherdess /ˈʃɛ.pɜː.dəs/

  1. Cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu.

Tham khảo[sửa]