Bước tới nội dung

shieling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃi.lən/

Danh từ

[sửa]

shieling /ˈʃi.lən/

  1. (Ê-cốt) Đồng cỏ.
  2. Nhà tranh vách đất.
  3. Lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn).
  4. Chuồng cừu.

Tham khảo

[sửa]