shirting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɜː.tɪŋ/
Danh từ
[sửa]shirting /ˈʃɜː.tɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "shirting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃiʁ.tɛ̃ɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
shirting /ʃiʁ.tɛ̃ɳ/ |
shirting /ʃiʁ.tɛ̃ɳ/ |
shirting gđ /ʃiʁ.tɛ̃ɳ/
Tham khảo
[sửa]- "shirting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)