shop steward
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈstuː.ɜːd/
Danh từ[sửa]
shop steward / ˈstuː.ɜːd/
- (Kinh tế học) Đại biểu phân xưởng.
Tham khảo[sửa]
- "shop steward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
shop steward / ˈstuː.ɜːd/