shortness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

shortness /.nəs/

  1. Sự ngắn gọn.
  2. Sự tinh giòn.
    cold shortness — sự tinh giòn nguội
    hot shortness — sự tinh giòn nóng

Tham khảo[sửa]