shrapnel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃræp.nᵊl/
Danh từ
[sửa]shrapnel /ˈʃræp.nᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "shrapnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃʁap.nɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
shrapnel /ʃʁap.nɛl/ |
shrapnels /ʃʁap.nɛl/ |
shrapnel gđ /ʃʁap.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "shrapnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)