siéger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

siéger nội động từ /sje.ʒe/

  1. Dự họp.
    Siéger à l’assemblée nationale — dự họp quốc hội
  2. Đóng trụ sở.
    Le gouvernement siège à — chính phủ đóng trụ sở ở
  3. Tại, ở.
    òu siège le mal? — đau ở đâu?
  4. Giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng).
    Pape qui a siégé vingt ans — giáo hoàng đã tại vị hai mươi năm

Tham khảo[sửa]