Bước tới nội dung

si mê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ me˧˧ʂi˧˥ me˧˥ʂi˧˧ me˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥ me˧˥ʂi˧˥˧ me˧˥˧

Tính từ

[sửa]

si mê

  1. mê mẩn, say đắm đến mức không còn biết gì nữa
    yêu đến si mê
    cái nhìn si mê