side-car
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɑɪd.ˈkɑːr/
Danh từ[sửa]
side-car /ˈsɑɪd.ˈkɑːr/
- Thùng (của mô tô thùng).
Tham khảo[sửa]
- "side-car", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sid.kaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
side-car /sid.kaʁ/ |
side-cars /sid.kaʁ/ |
side-car gđ /sid.kaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "side-car", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)