siffleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.flœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | siffleur /si.flœʁ/ |
siffleur /si.flœʁ/ |
Giống cái | siffleur /si.flœʁ/ |
siffleur /si.flœʁ/ |
siffleur /si.flœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
siffleur /si.flœʁ/ |
siffleur /si.flœʁ/ |
siffleur gđ /si.flœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "siffleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)