Bước tới nội dung

sight-read

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sight-read ngoại động từ /.ˌrid/

  1. Chơi hoặc hát (một bản nhạc) không cần nghiên cứu hoặc học tập trước.

Tham khảo

[sửa]