sight-read
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌrid/
Ngoại động từ
[sửa]sight-read ngoại động từ /.ˌrid/
Tham khảo
[sửa]- "sight-read", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sight-read ngoại động từ /.ˌrid/