signaler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲa.le/
Ngoại động từ
[sửa]signaler ngoại động từ /si.ɲa.le/
- Báo hiệu.
- Báo, chỉ ra.
- Permettez-moi de vous signaler que... — cho phép tôi được báo với ông là...
- Signaler un voleur à l’autorité — báo tên kẻ cắp với chính quyền
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm nổi bật sự anh dũng của mình.
Tham khảo
[sửa]- "signaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)