Bước tới nội dung

signaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ɲa.le/

Ngoại động từ

[sửa]

signaler ngoại động từ /si.ɲa.le/

  1. Báo hiệu.
  2. Báo, chỉ ra.
    Permettez-moi de vous signaler que... — cho phép tôi được báo với ông là...
    Signaler un voleur à l’autorité — báo tên kẻ cắp với chính quyền
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm nổi bật sự anh dũng của mình.

Tham khảo

[sửa]