Bước tới nội dung

signatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

signatory /ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/

  1. Đã hiệp ước (nước... ).

Danh từ

[sửa]

signatory /ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/

  1. Bên ký kết, nước ký kết.
    the signatories to the Geneva Agreements — các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ

Tham khảo

[sửa]