signet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪɡ.nət/
Danh từ[sửa]
signet /ˈsɪɡ.nət/
Tham khảo[sửa]
- "signet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ɲɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
signet /si.ɲɛ/ |
signets /si.ɲɛ/ |
signet gđ /si.ɲɛ/
Tham khảo[sửa]
- "signet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)