signifiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲi.fjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | signifiant /si.ɲi.fjɑ̃/ |
signifiants /si.ɲi.fjɑ̃/ |
Giống cái | signifiante /si.ɲi.fjɑ̃t/ |
signifiantes /si.ɲi.fjɑ̃t/ |
signifiant /si.ɲi.fjɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
signifiant /si.ɲi.fjɑ̃/ |
signifiants /si.ɲi.fjɑ̃/ |
signifiant gđ /si.ɲi.fjɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "signifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)