Bước tới nội dung

signifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ɲi.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực signifiant
/si.ɲi.fjɑ̃/
signifiants
/si.ɲi.fjɑ̃/
Giống cái signifiante
/si.ɲi.fjɑ̃t/
signifiantes
/si.ɲi.fjɑ̃t/

signifiant /si.ɲi.fjɑ̃/

  1. (Văn học) Đầy ý nghĩa.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
signifiant
/si.ɲi.fjɑ̃/
signifiants
/si.ɲi.fjɑ̃/

signifiant /si.ɲi.fjɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Cái biểu đạt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]