sikker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sikker |
gt | sikkert | |
Số nhiều | sikre | |
Cấp | so sánh | sikrere |
cao | sikrest |
sikker
- L. An toàn, không nguy hiểm.
- en sikker framtid
- Isen er sikker.
- å være på den sikre siden — Ở thế an toàn.
- Chắc, chắc chắn, đích xác.
- Er det sikkert at du kommer?
- sikre informasjoner
- Rất có thể.
- Han kommer sikkert i morgen.
Tham khảo
[sửa]- "sikker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)