sikring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikring | sikringa, sikringen |
Số nhiều | — | — |
sikring gđc
- Sự giữ an toàn.
- sikring av grensene
- (Luật) Án treo.
- Drapsmannen fikk 10 års fengsel og 5 års sikring.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikring | sikringen |
Số nhiều | sikringer | sikringene |
sikring gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) sikringsboks gđ: Hộp cầu chì điện.
- (1) sikringstavle gđc: Bảng gắn cầu chì điện.
Tham khảo
[sửa]- "sikring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)