Bước tới nội dung

simultaneous equation bias

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈbɑɪ.əs/

Danh từ

[sửa]

simultaneous equation bias / ˈbɑɪ.əs/

  1. (Kinh tế học) Độ lệch do phương trình đồng thời.

Tham khảo

[sửa]