single-handed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhæn.dəd/
Tính từ
[sửa]single-handed /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhæn.dəd/
Phó từ
[sửa]single-handed /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhæn.dəd/
- Một mình, đơn thương độc mã.
- this cannot be done single-handed — việc này không thể làm một mình được
- Một tay.
- to play single-handed — đánh một tay
Tham khảo
[sửa]- "single-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)