sinh thực khí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ xi˧˥ʂïn˧˥ tʰɨ̰k˨˨ kʰḭ˩˧ʂɨn˧˧ tʰɨk˨˩˨ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ tʰɨk˨˨ xi˩˩ʂïŋ˧˥ tʰɨ̰k˨˨ xi˩˩ʂïŋ˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨ xḭ˩˧

Danh từ[sửa]

sinh thực khí

  1. Khí quan phồn thực của sinh vật (thường nói về của người).
    Tín ngưỡng thờ sinh thực khí.