sjenere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sjenere |
Hiện tại chỉ ngôi | sjenerer |
Quá khứ | sjenerte |
Động tính từ quá khứ | sjenert |
Động tính từ hiện tại | — |
sjenere
- Làm khó chịu, làm phiền, quấy rầy, làm bực bội.
- Røyken sjenerer meg.
- sjenerende hårvekst
- (Refl.) Rụt rè, bẽn lẽn, thẹn thùng.
- Du trenger ikke sjenere deg for meg.
Tham khảo
[sửa]- "sjenere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)