Bước tới nội dung

skellum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɛ.ləm/

Danh từ

[sửa]

skellum /ˈskɛ.ləm/

  1. (Scotland) Tên khốn nạn, tên vô lại.

Tham khảo

[sửa]