skirmisher
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskɜː.mɪ.ʃɜː/
Danh từ[sửa]
skirmisher /ˈskɜː.mɪ.ʃɜː/
- (Quân sự) Người tham gia cuộc giao tranh nhỏ.
- Nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ.
Tham khảo[sửa]
- "skirmisher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)