Bước tới nội dung

skoft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skoft skoften, skoftet
Số nhiều

skoft gđt

  1. Sự vắng mặtsở không có lý do chính đáng.
    Det er mye skoft i arbeidslivet mellom jul og nyttår.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]