skyve
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skyve |
Hiện tại chỉ ngôi | skyver |
Quá khứ | skauv/skjøv |
Động tính từ quá khứ | skjøvet |
Động tính từ hiện tại | — |
skyve
- Xô, đẩy sang một bên.
- Han skjøv bøkene til side.
- å skyve problemene foran seg — Gác lại các khó khăn.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "skyve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)