slacker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslæ.kɜː/

Danh từ[sửa]

slacker /ˈslæ.kɜː/

  1. (Thông tục) Người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng.

Tham khảo[sửa]