Bước tới nội dung

slavey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsleɪ.vi/

Danh từ

[sửa]

slavey /ˈsleɪ.vi/

  1. (Từ lóng) Người đầy tớ gái (ở quán trọ).

Tham khảo

[sửa]