sleeping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

sleeping

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsli.piɳ/
Hoa Kỳ

Từ nguyên[sửa]

Xuất phát từ động từ tiếng Anh sleep, nghĩa là ngủ.

Danh từ[sửa]

sleeping

  1. Sự ngừng lại giữa chừng.
    the sleeping of the business — tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng

Động tính từ[sửa]

sleeping

  1. Đang ngủ
    She is sleeping — cô ta đang ngủ

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sli.piɳ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sleeping
/sli.piɳ/
sleepings
/sli.piɳ/

sleeping /sli.piɳ/

  1. (Đường sắt) Toa ngủ.

Tham khảo[sửa]