sleeplessness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslip.ləs.nəs/
Danh từ[sửa]
sleeplessness /ˈslip.ləs.nəs/
- Sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức.
Tham khảo[sửa]
- "sleeplessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)