sleeve

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

sleeve /ˈsliv/

  1. Tay áo.
    to put something up one's sleeve — bỏ vật gì trong tay áo
    to pluck someone's sleeve — níu tay áo ai
  2. (Kỹ thuật) Ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông.

Thành ngữ[sửa]

  • to have plan up one's sleeve: Chuẩn bị sẵn một kế hoạch.
  • to laugh in one's sleeve: Xem Laugh.
  • to turn (roll) up one's sleeves: Xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc... ).
  • to wear one's heart upon one's sleeve: Xem Heart.

Tham khảo[sửa]