sliding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɑɪ.diɳ/
Danh từ
[sửa]sliding /ˈslɑɪ.diɳ/
- Sự trượt.
Động từ
[sửa]sliding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "slide" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tính từ
[sửa]sliding /ˈslɑɪ.diɳ/
Tham khảo
[sửa]- "sliding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)