Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
slipover (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /.ˌoʊ.vɜː/
- Dễ mặc, dễ cởi (quần áo).
- Mặc chui qua đầu (áo).
Danh từ[sửa]
slipover (từ mỹ,nghĩa mỹ) /.ˌoʊ.vɜː/
- Áo dễ mặc, áo dễ cởi.
- Áo mặc chui qua đầu (áo nịt... ).
Tham khảo[sửa]