sloáng
Giao diện
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɬwaːŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [θwaːŋ˦]
Tính từ
[sửa]sloáng
- sướng, thỏa thích, thoải mái.
- Phạ đét đỏ cốc mạy chăn sloáng.
- Trời nắng trú gốc cây thật thoải mái.
- đáng đời.