Bước tới nội dung

smocking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɑː.kiɳ/

Động từ

[sửa]

smocking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "smock" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

smocking /ˈsmɑː.kiɳ/

  1. Cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong.

Tham khảo

[sửa]