smocking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈsmɒkɪŋ/
(tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈsmɑkɪŋ/
- Vần: -ɒkɪŋ
- Tách âm: smock‧ing
Danh từ
[sửa]smocking (đếm được và không đếm được, số nhiều smockings)
Động từ
[sửa]smocking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của smock.
Tham khảo
[sửa]- "smocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɒkɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɒkɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh