Bước tới nội dung

smock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɑːk/

Danh từ

[sửa]

smock /ˈsmɑːk/

  1. Áo choàng trẻ con; áo bờ lu.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Áo lót phụ nữ.

Ngoại động từ

[sửa]

smock ngoại động từ /ˈsmɑːk/

  1. Trang trí theo hình tổ ong.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]