smock
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmɑːk/
Danh từ
[sửa]smock /ˈsmɑːk/
Ngoại động từ
[sửa]smock ngoại động từ /ˈsmɑːk/
Chia động từ
[sửa]smock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smock | |||||
Phân từ hiện tại | smocking | |||||
Phân từ quá khứ | smocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smock | smock hoặc smockest¹ | smocks hoặc smocketh¹ | smock | smock | smock |
Quá khứ | smocked | smocked hoặc smockedst¹ | smocked | smocked | smocked | smocked |
Tương lai | will/shall² smock | will/shall smock hoặc wilt/shalt¹ smock | will/shall smock | will/shall smock | will/shall smock | will/shall smock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smock | smock hoặc smockest¹ | smock | smock | smock | smock |
Quá khứ | smocked | smocked | smocked | smocked | smocked | smocked |
Tương lai | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smock | — | let’s smock | smock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "smock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)