Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
Cách biến
|
cấp
|
không biến
|
biến
|
bộ phận
|
|
snel
|
snelle
|
snels
|
so sánh
|
sneller
|
snellere
|
snellers
|
cao nhất
|
snelst
|
snelste
|
—
|
snel (dạng biến snelle, cấp so sánh sneller, cấp cao nhất snelst)
- nhanh chóng, nhanh lẹ
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]