Bước tới nội dung

tijd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít tijd
Số nhiều tijden
Dạng giảm nhẹ
Số ít tijdje
Số nhiều tijdjes

Danh từ

tijd gch (mạo từ de, số nhiều tijden, giảm nhẹ tijdje)

  1. thời gian
  2. thời kỳ
  3. (ngôn ngữ học) thì
    onvoltooid tegenwoordige tijd thì hiện tại chưa hoàn thành

Đồng nghĩa

thời kỳ