Bước tới nội dung

rap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

rap /ˈræp/

  1. Cuộn (len, sợi... ) 120 iat.
  2. Một , mảy may.
    I don't care a rap — (thông tục) tớ cóc cần một tí nào
    it's not worth a rap — không đáng một xu, không có giá trị gì
  3. (Sử học) Đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18).

Danh từ

rap /ˈræp/

  1. đánh nhẹ, cái , cái cốp (vào đầu... ).
    to give someone a rap on the knuckles — đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai
  2. Tiếng (cửa).
    a rap at (on) the door — tiếng gõ cửa
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội.

Ngoại động từ

rap ngoại động từ /ˈræp/

  1. Đánh nhẹ, , cốp.
  2. (+ out) Thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục... ).
    to rap out a reply — đáp lại một cách cộc cằn
    to rap out an oath — văng ra một lời rủa

Chia động từ

Nội động từ

rap nội động từ /ˈræp/

  1. .
    to rap at the door — gõ cửa

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)