rap
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈræp/
Danh từ
rap /ˈræp/
Danh từ
rap /ˈræp/
Ngoại động từ
rap ngoại động từ /ˈræp/
- Đánh nhẹ, gõ, cốp.
- (+ out) Thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục... ).
- to rap out a reply — đáp lại một cách cộc cằn
- to rap out an oath — văng ra một lời rủa
Chia động từ
rap
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rap | |||||
| Phân từ hiện tại | rapping | |||||
| Phân từ quá khứ | rapped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | raps hoặc rappeth¹ | rap | rap | rap |
| Quá khứ | rapped | rapped hoặc rappedst¹ | rapped | rapped | rapped | rapped |
| Tương lai | will/shall² rap | will/shall rap hoặc wilt/shalt¹ rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | rap | rap | rap | rap |
| Quá khứ | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped |
| Tương lai | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rap | — | let’s rap | rap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
rap nội động từ /ˈræp/
- Gõ.
- to rap at the door — gõ cửa
Chia động từ
rap
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rap | |||||
| Phân từ hiện tại | rapping | |||||
| Phân từ quá khứ | rapped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | raps hoặc rappeth¹ | rap | rap | rap |
| Quá khứ | rapped | rapped hoặc rappedst¹ | rapped | rapped | rapped | rapped |
| Tương lai | will/shall² rap | will/shall rap hoặc wilt/shalt¹ rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | rap | rap | rap | rap |
| Quá khứ | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped |
| Tương lai | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rap | — | let’s rap | rap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rap”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)