rap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræp/
Danh từ
[sửa]rap /ˈræp/
- Cuộn (len, sợi... ) 120 iat.
- Một tí, mảy may.
- I don't care a rap — (thông tục) tớ cóc cần một tí nào
- it's not worth a rap — không đáng một xu, không có giá trị gì
- (Sử học) Đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18).
Danh từ
[sửa]rap /ˈræp/
- Cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu... ).
- to give someone a rap on the knuckles — đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai
- Tiếng gõ (cửa).
- a rap at (on) the door — tiếng gõ cửa
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội.
Ngoại động từ
[sửa]rap ngoại động từ /ˈræp/
- Đánh nhẹ, gõ, cốp.
- (+ out) Thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục... ).
- to rap out a reply — đáp lại một cách cộc cằn
- to rap out an oath — văng ra một lời rủa
Chia động từ
[sửa]rap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rap | |||||
Phân từ hiện tại | rapping | |||||
Phân từ quá khứ | rapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | raps hoặc rappeth¹ | rap | rap | rap |
Quá khứ | rapped | rapped hoặc rappedst¹ | rapped | rapped | rapped | rapped |
Tương lai | will/shall² rap | will/shall rap hoặc wilt/shalt¹ rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | rap | rap | rap | rap |
Quá khứ | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped |
Tương lai | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rap | — | let’s rap | rap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]rap nội động từ /ˈræp/
- Gõ.
- to rap at the door — gõ cửa
Chia động từ
[sửa]rap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rap | |||||
Phân từ hiện tại | rapping | |||||
Phân từ quá khứ | rapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | raps hoặc rappeth¹ | rap | rap | rap |
Quá khứ | rapped | rapped hoặc rappedst¹ | rapped | rapped | rapped | rapped |
Tương lai | will/shall² rap | will/shall rap hoặc wilt/shalt¹ rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap | will/shall rap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rap | rap hoặc rappest¹ | rap | rap | rap | rap |
Quá khứ | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped | rapped |
Tương lai | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap | were to rap hoặc should rap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rap | — | let’s rap | rap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)