Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈsnɑɪd] |
Tính từ[sửa]
snide /ˈsnɑɪd/
- (Từ lóng) Giả, giả mạo.
- Láu cá; ác ý.
- a snide remark — một nhận xét ác ý
Danh từ[sửa]
snide /ˈsnɑɪd/
- (Từ lóng) Bạc đồng giả.
- Đồ nữ trang giả.
Tham khảo[sửa]
-