snook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

snook /ˈsnʊk/

  1. (Từ lóng) Sự vẫy mũi.
    to cock (cut, make) a snook — vẫy mũi chế giễu

Thành ngữ[sửa]

  • Snooks!: ! (tỏ ý khinh bỉ).

Tham khảo[sửa]