Bước tới nội dung

soapily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.pi.li/

Phó từ

[sửa]

soapily /ˈsoʊ.pi.li/

  1. (Thuộc) phòng; giống phòng.
  2. Có nhiều phòng, đầy phòng; có mùi phòng; có thấm phòng.
  3. Bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến).

Tham khảo

[sửa]