soapiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsoʊ.pi.nəs/
Danh từ[sửa]
soapiness /ˈsoʊ.pi.nəs/
- Tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng.
- Tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ... ).
Tham khảo[sửa]
- "soapiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)