société
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.sje.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
société /sɔ.sje.te/ |
sociétés /sɔ.sje.te/ |
société gc /sɔ.sje.te/
- Xã hội.
- Société humaine — xã hội loài người
- (Sinh vật học) Quần xã.
- Hội.
- Société littéraire — hội văn học
- Société secrète — hội kín
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giao du, sự giao thiệp.
- Rechercher la société des femmes — thích giao du với phụ nữ
- haute société — xã hội thượng lưu
- jeux de société — trò chơi đông người
Tham khảo[sửa]
- "société". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)