Bước tới nội dung

social-démocratie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁa.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
social-démocratie
/sɔ.sjal.de.mɔ.kʁa.si/
social-démocratie
/sɔ.sjal.de.mɔ.kʁa.si/

social-démocratie gc /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁa.si/

  1. Đảng hội dân chủ.
  2. Trào lưu xã hội dân chủ.

Tham khảo

[sửa]