social cost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkɔst/

Danh từ[sửa]

social cost / ˈkɔst/

  1. (Kinh tế học) Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội.

Tham khảo[sửa]