Bước tới nội dung

social discount rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ

[sửa]

social discount rate / ˈreɪt/

  1. (Kinh tế học) Tỷ suất chiết khấu xã hội.

Tham khảo

[sửa]