Bước tới nội dung

social welfare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈwɛɫ.ˌfɛr/

Danh từ

[sửa]

social welfare / ˈwɛɫ.ˌfɛr/

  1. (Kinh tế học) Phúc lợi xã hội.

Tham khảo

[sửa]